Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
metals, rail
ray đường sắt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Schienen /f pl/Đ_SẮT/
[EN] metals
[VI] (các) ray đường sắt
Gleise /nt pl/Đ_SẮT/
[EN] metals
[VI] (các) thanh ray
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Metalle
[VI] Các kim loại
[EN] metals