TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metals

ray đường sắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Các kim loại

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thanh ray

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

metals

metals

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

metals

Metalle

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schienen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metals, rail

ray đường sắt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schienen /f pl/Đ_SẮT/

[EN] metals

[VI] (các) ray đường sắt

Gleise /nt pl/Đ_SẮT/

[EN] metals

[VI] (các) thanh ray

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Metalle

[VI] Các kim loại

[EN] metals