rail
tường chắn bảo vệ
rail /xây dựng/
tường chắn bảo vệ
rail /giao thông & vận tải/
tay vịn (đóng tàu)
rail /xây dựng/
tay vịn cầu thang
rail /xây dựng/
đố (cửa sổ)
rail
ray, lan can, thanh ngang
Một thanh thép được đặt lên các nền để tạo đường cho các phương tiện có bánh có gờ nổi. Một thanh được đặt giữa các cột trụ, được dùng như một rào cản. 3. dây xích hay bề mặt trong của một dây xích.
1. a steel bar laid upon crossties to provide track for flange-wheeled vehicles.a steel bar laid upon crossties to provide track for flange-wheeled vehicles.2. a bar placed between posts, used as a barrier.a bar placed between posts, used as a barrier.3. the chain or inner surface of a crawler.the chain or inner surface of a crawler.
balcony, rail /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
bao lơn
metals, rail
ray đường sắt