TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rail

tường chắn bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay vịn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay vịn cầu thang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lan can

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bao lơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray đường sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rail

 rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balcony

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metals

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rail

tường chắn bảo vệ

 rail /xây dựng/

tường chắn bảo vệ

 rail /giao thông & vận tải/

tay vịn (đóng tàu)

 rail /xây dựng/

tay vịn cầu thang

 rail /xây dựng/

đố (cửa sổ)

 rail

ray, lan can, thanh ngang

Một thanh thép được đặt lên các nền để tạo đường cho các phương tiện có bánh có gờ nổi. Một thanh được đặt giữa các cột trụ, được dùng như một rào cản. 3. dây xích hay bề mặt trong của một dây xích.

1. a steel bar laid upon crossties to provide track for flange-wheeled vehicles.a steel bar laid upon crossties to provide track for flange-wheeled vehicles.2. a bar placed between posts, used as a barrier.a bar placed between posts, used as a barrier.3. the chain or inner surface of a crawler.the chain or inner surface of a crawler.

 balcony, rail /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

bao lơn

metals, rail

ray đường sắt