Reling /f/VT_THUỶ/
[EN] rail
[VI] lan can, tay vịn (đóng tàu)
Geländerpfosten /m/XD/
[EN] baluster
[VI] tay vịn, lan can
Baluster /m/XD/
[EN] baluster
[VI] tay vịn, lan can
Handlauf /m/XD, CNH_NHÂN, VT_THUỶ/
[EN] handrail
[VI] tay vịn, lan can
Geländer /nt/XD/
[EN] balustrade, guard rail, handrail, railing
[VI] lan can, tay vịn, thanh tựa
Geländer /nt/CƠ/
[EN] handrail
[VI] lan can, tay vịn, thanh tựa
Geländer /nt/KTA_TOÀN/
[EN] guard rail
[VI] lan can, tay vịn, thanh tựa
Nachbar- /pref/HOÁ/
[EN] vicinal
[VI] lân cận
Rändelwerkzeug /nt/CT_MÁY, CƠ/
[EN] knurling tool
[VI] con lăn cán, con lăn vân
Presseur /m/C_DẺO/
[EN] impression roller
[VI] con lăn ép, con lăn cán