TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con lăn cán

con lăn cán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sứa dá mat

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

con lăn vân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con lăn ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lăn cán

lăn cán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

con lăn cán

knurling tool

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 impression roller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

knurling general utility

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

impression roller

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lăn cán

roll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

con lăn cán

Rändelwerkzeug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Presseur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kalanderwalzen

Trục lăn cán láng

Handlaminieren

Ghép lớp lăn cán thủ công

566 Handlaminieren

566 Ghép lớp lăn cán thủ công

452 Planetwalzenextruder

452 Máy đùn lăn cán dạng hành tinh

Handlaminierverfahren

Phương pháp ghép lớp lăn cán thủ công

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rändelwerkzeug /nt/CT_MÁY, CƠ/

[EN] knurling tool

[VI] con lăn cán, con lăn vân

Presseur /m/C_DẺO/

[EN] impression roller

[VI] con lăn ép, con lăn cán

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

knurling general utility

con lăn cán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roll

lăn cán

 impression roller

con lăn cán

 impression roller /hóa học & vật liệu/

con lăn cán

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

knurling tool

con lăn cán

lăn

sứa dá mat (không cố kim cương), con lăn cán