Việt
lan can
tay vịn
hàng lan can
trụ đỡ lan can
trụ lan can
Anh
baluster
balustrade
Đức
Baluster
Gelaenderstab
Geländerpfosten
Pháp
balustre
balustre de trottoir
Geländerpfosten /m/XD/
[EN] baluster
[VI] tay vịn, lan can
Baluster /m/XD/
[DE] Gelaenderstab
[FR] balustre
[DE] Baluster
[FR] balustre de trottoir
BALUSTER
trụ lan can, Trụ bằng gỗ {trước đây thường được tiện, chạm trỗ) để giữ tay vịn cầu thang, ban công v.v... còn gọi là Banister. Toàn bộ các trụ làm thành lan can.
tay vịn (cầu thang)
baluster, balustrade