Anh
baluster
Đức
Gelaenderstab
Baluster
Pháp
balustre
[DE] Gelaenderstab
[EN] baluster
[FR] balustre
[DE] Baluster
balustre [balystR] n. m. 1. Cột lan can, chấn song. 2. KỸ Com-pa để vẽ nhũng vồng tròn đuòng kính rất nhỏ.