TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 balustrade

trụ lan can

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường phòng hộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng lan can

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay vịn kiểu giá treo\

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay vịn lan can

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 balustrade

baluster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balustrade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parapet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baluster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bracket baluster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hand railing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backing bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 support bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

baluster, balustrade

trụ lan can

 balustrade, parapet

tường phòng hộ

1. Một thành lũy được xây lên từ tường chính của một công sự2. Bức tường bảo vệ thấp xây dọc theo rìa của một mái, một ban công háy một cấu trúc khác.

1. a rampart raised above the main wall of a fortification.a rampart raised above the main wall of a fortification.2. a low protective wall along the edge of a roof, balcony, or other structure.a low protective wall along the edge of a roof, balcony, or other structure.

 baluster, balustrade /xây dựng/

hàng lan can

Một hàng cột ngắn (lan can) có chóp là các tay vịn.

A row of short columns (balusters) topped by a handrail.

bracket baluster, balustrade

tay vịn kiểu giá treo\

 balustrade, hand railing, top rail

tay vịn lan can

 backing bar, balustrade, railing, strut, support bar

thanh tựa