Việt
thanh chắn bảo vệ
lan can
lan cán
tay vịn
Anh
guard rail
railing
guard rod
banisters
Đức
Gelander
Gelander /[galendar], das; -s, -/
lan cán; tay vịn; thanh chắn bảo vệ;
banisters /giao thông & vận tải/
railing /giao thông & vận tải/
banisters, railing /xây dựng/
lan can, thanh chắn bảo vệ