TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parapet

thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

tay vịn lan can cầu

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Lan can

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

/ˈpær.ə.pet/

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 thanh nằm ngang song song của 

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

lan can cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

tường phòng hộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lan can mái nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường chắn mái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tay vịn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
solid parapet

tường chắn mái đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

parapet

parapet

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 railing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parapet wall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balustrade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

railing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
solid parapet

solid parapet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parapet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

parapet

Brüstung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Attika

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bruestung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brüstungsmauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

parapet

Parapet

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acrotère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

margelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

garde-corps plein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brüstung /f/XD/

[EN] balustrade, parapet, railing

[VI] lan can, tường chắn mái, tay vịn, tường phòng hộ

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Parapet

Lan can cầu

Parapet

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parapet

[DE] Attika

[EN] parapet

[FR] acrotère

parapet

[DE] Bruestung

[EN] parapet

[FR] margelle

parapet,parapet wall

[DE] Brüstung; Brüstungsmauer

[EN] parapet; parapet wall

[FR] garde-corps plein; parapet

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PARAPET

tường vượt mái Phần tường nHô cao bên trên mái.

Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Parapet

Thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu [tay vịn lan can cầu]

Từ điển tổng quát Anh-Việt

parapet

thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu , tay vịn lan can cầu

parapet

/ˈpær.ə.pet/,  thanh nằm ngang song song của 

Parapet

Thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan can cầu)

parapet

thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan cancầu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parapet

lan can cầu

parapet

lan can mái nhà

parapet, railing

tường phòng hộ (trên đường ôtô)

solid parapet, parapet, railing

tường chắn mái đặc

Lexikon xây dựng Anh-Đức

parapet

parapet

Brüstung

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

parapet

thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu , tay vịn lan can cầu

parapet

/ˈpær.ə.pet/,  thanh nằm ngang song song của 

Parapet

Thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan can cầu)

parapet

thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan cancầu)

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Parapet

[EN] Parapet

[VI] Lan can

[FR] Parapet

[VI] Phần kết cấu bằng bê tông, thép... để bảo vệ an toàn cho bộ hành.

Từ điển cơ khí-xây dựng

parapet /XÂY DỰNG/

thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu , tay vịn lan can cầu