Việt
Lan can
Anh
Parapet
parapet wall
Đức
Brüstung
Brüstungsmauer
Pháp
garde-corps plein
garde-corps plein,parapet
[DE] Brüstung; Brüstungsmauer
[EN] parapet; parapet wall
[FR] garde-corps plein; parapet
parapet
parapet [paRape] n. m. 1. CÓNGSIỊ ụ ở bơ công sự (để nâp bắn). 2. Thdụng Lan can, bao lơn.
[EN] Parapet
[VI] Lan can
[FR] Parapet
[VI] Phần kết cấu bằng bê tông, thép... để bảo vệ an toàn cho bộ hành.