TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kế bên

lân cận

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

kế bên

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

kế bên

vicinal

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

vic-

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei tritt eine Diffusion ein, d.h. die Atome wandern in benachbarte Pulverteilchen.

Quá trình khuếch tán xảy ra, nghĩa là nguyên tử chuyển dịch sang hạt bột kế bên.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

vicinal,vic-

lân cận, kế bên