Việt
lân cận
kế bên
Anh
vicinal
vic-
Dabei tritt eine Diffusion ein, d.h. die Atome wandern in benachbarte Pulverteilchen.
Quá trình khuếch tán xảy ra, nghĩa là nguyên tử chuyển dịch sang hạt bột kế bên.
vicinal,vic-
lân cận, kế bên