herumliegend /a/
ỏ] ngoại vi, lân cận, kế cận.
Anwohnerschaft /í =,/
sự] ỏ cạnh, lân cận, láng giềng.
Nachbarlichkeit /í/
í sự] ỏ cạnh, lân cận, láng giềng
angrenzend /a/
láng giềng, kế cận, lân cận, giáp giói.
nahe /(so sánh näher, superl nächst) 1 (cũng/
(so sánh näher, superl nächst) 1 (cũng như nah) a (D) 1. (an, bei D) [ỏl gần, gần đây, cạnh, bên; gần; von ỊausỊ nah und fern từ mọi nơi, từ mọi ngả, từ mọi chỗ, khắp mọi nơi; nahe liegend ỗ gần, ỏ cạnh, đ bên, bên cạnh; 2. [ỏ] gần, cạnh, bên, bên cạnh; j -m zu - treten xúc phạm; III prp (D) [ỎJ gần, cạnh, bên, bồn cạnh; - dem Háusen gần nhà.
anliegend /a/
1. ôm sát, bó sát, dính sát; 2. tiếp cận, phụ cận, lân cận, giáp giói.
anstoßend /a/
tiếp cận, phụ cận, kế cận, lân cận, láng giềng, giáp giói, bên cạnh.
nachbailich /a/
1. láng giềng, lân cận, lân bang, gần kề, bên cạnh; 2. [thuộc] láng giềng, hàng xóm, hàng phố.
benachbart /a/
láng giềng, tiếp cận, phụ cận, tiếp cận, phụ cận, tiếp giáp, kế cận, lân cận, giáp ranh, giập giói (D vói ai...); ỏ ngoại vi.