Việt
Hàng xóm
láng giềng
hàng phố
-s
-n
Anh
neighbour
Đức
Nachbar
Pháp
Voisin
Nachbar /['naxba:r], der; -n, selten/
-s; -n;
voisin
Nachbar /m -s, u -n, -n/
ngưòi] láng giềng, hàng xóm, hàng phố; ngưồi bên cạnh, ngưòi ngồi bên cạnh.
[DE] Nachbar(in)
[EN] neighbour
[FR] Voisin
[VI] Hàng xóm