Anrainer /m -s, =/
ngưòi] hàng xóm, láng giềng.
Nachbarhaus /n -es, -häuser/
nhà] hàng xóm, láng giềng
Nachbarin /f =, -nen/
cô, bà, chị] láng giềng, hàng xóm
Nachbar /m -s, u -n, -n/
ngưòi] láng giềng, hàng xóm, hàng phố; ngưồi bên cạnh, ngưòi ngồi bên cạnh.
Anwohnerin /f =, -nen/
1. [ngưòi] hàng xóm, láng giềng, bên cạnh; 2. CƯ dân, dân.
Nebenmann /m -(e)s, -männ/
1. [ngưòi] láng giềng, hàng xóm, hàng phổ; 2. đồng chí cùng công tác.
nachbailich /a/
1. láng giềng, lân cận, lân bang, gần kề, bên cạnh; 2. [thuộc] láng giềng, hàng xóm, hàng phố.