Việt
er
láng giềng
hàng xóm
hàng phổ
đồng chí cùng công tác.
người láng giềng
người hàng xóm
người ngồi kế bên
Đức
Nebenmann
Nebenmann /der (PL ...männer, ...leute)/
người láng giềng; người hàng xóm;
người ngồi kế bên;
Nebenmann /m -(e)s, -männ/
1. [ngưòi] láng giềng, hàng xóm, hàng phổ; 2. đồng chí cùng công tác.