Anlieger /der; -s, - (bes. Verkehrsw.)/
người láng giềng;
người hàng xóm (Anwohner);
Anrainer /[’anrainor], der; -s, -/
(bes ỡsterr ) người hàng xóm;
người láng giềng (Anlieger);
Nebenmann /der (PL ...männer, ...leute)/
người láng giềng;
người hàng xóm;
Nach /ba.rin, die; -, -nen/
người láng giềng;
người hàng xóm;
Angrenzer /der; -s, - (landsch.)/
người hàng xóm;
người láng giềng;
người ở bên cạnh (Nachbar, Anlieger);
Anwohner /[’anvomar], der; -s, -/
người hàng xóm;
láng giềng;
ngưòi ở bên cạnh;
cư dân (Anlieger);
những người cư ngụ dọc bên con đường. : die Anwohner einer Straße