TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng loại

đồng loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu thương tha nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Người hàng xóm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

láng giềng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bên cạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc đồng chủng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc tương tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đẳng chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần nhất.<BR>~ society Xã hội thuần chất .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thống nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng nhắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần chát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng thể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổng nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhất hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy cách hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng lòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đồng loại

love of neighbor

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

neighbor

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

neighbour

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

homogeneous

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đồng loại

mitmenschlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einheitlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Homogenität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einheitlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Jedes Lebewesen lebt innerhalb seines Biotops mit anderen Lebewesen zusammen, die z. B. als Artgenossen, als Nahrung, als Konkurrent, als Feind oder als Schutz in Erscheinung treten.

Mỗi sinh vật sống trong một sinh cảnh chung với những sinh vật khác, chúng xuất hiện dưới dạng thí dụ như đồng loại, thức ăn, sinh vật cạnh tranh, kẻ thù hay vật che chở.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einheitlichkeit /í =/

1. [sự] thống nhắt, nhất trí; 2. [sự] cùng kiểu, cùng loại, đồng loại, đồng nhắt.

Homogenität /f =/

tính, sự] thuần nhất, thuần chát, đồng nhất, đồng tính, đồng loại, giống nhau, đồng thể.

einheitlich /a/

1. thổng nhất, đồng nhắt, duy nhất, chung, nhất trí, nguyên; einheitlich e Konstruktion (kĩ thuật) két cấu toàn bô; 2. cùng kiểu, cùng loại, đồng loại, giống nhau, đồng nhất, thống nhất hóa, quy cách hóa; 3. đồng tâm, đồng lòng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

love of neighbor

yêu thương tha nhân, đồng loại

neighbor

Người hàng xóm, láng giềng, bên cạnh, đồng loại

neighbour

Người hàng xóm, láng giềng, bên cạnh, đồng loại

homogeneous

Thuộc đồng chủng, đồng loại, đồng chất, đồng tính, thuộc tương tự, đẳng chất, thuần chất, thuần nhất.< BR> ~ society Xã hội thuần chất [xã hội chỉ có 1 chủng tộc, 1 văn hóa, 1 loại hệ tư tưởng, 1 loại tôn giáo].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitmenschlich /(Adj.)/

(thuộc) đồng loại;