TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng thể

đồng nhất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồng thể

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuần nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cùng loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đồng tính đồng thể

Đồng tính đồng thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng chất.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đồng thể

Homogeneous

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

homogene

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
đồng tính đồng thể

consubstantial

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đồng thể

Homogen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

artgleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

homo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es ist steifer und kratzfester als das PS-Homopolymer.

Nó cứng hơn và chịu trầy xước tốt hơn polymer đồng thể styren.

Dabei werden harte Homo- oder Copolymere auf elastische Polymere aufgepfropft (Bild 3).

Trong phản ứng này, các polymer đồng thể cứng hoặc copolymerđược ghép để tạo ra polymer đàn hồi (Hình3).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Homogene Reaktionen

Phản ứng đồng thể

Rührkessel (kontinuierlich), stationär, homogen

Bình khuấy phản ứng lý tưởng (vận hành liên tục), ổn định, đồng thể

Ideales Strömungsrohr (kontinuierlich), stationär, homogen

Bình khuấy phản ứng dạng ống lý tưởng (vận hành liên tục) ổn định, đồng thể

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

consubstantial

Đồng tính đồng thể, đồng thể, đồng chất.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

homogene

đồng nhất, đồng thể, thuần nhất

homogeneous

đồng chất, đồng thể , thuần nhất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

artgleich /(Adj.)/

đồng thể; cùng loại;

homo /gen [-'ge:n] (Adj.) (bildungsspr.)/

đồng thể; thuần nhất; đồng nhất; đồng chất;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đồng nhất,đồng thể

[DE] Homogen

[EN] Homogeneous

[VI] đồng nhất, đồng thể