TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng tính đồng thể

Đồng tính đồng thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng chất.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. đồng tính đồng thể

1. Đồng tính đồng thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng thể 2. H- :kẻ theo đồng chất luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản thể tương đồng luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đồng tính đồng thể

consubstantial

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. đồng tính đồng thể

homoousian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

consubstantial

Đồng tính đồng thể, đồng thể, đồng chất.

homoousian

1. Đồng tính đồng thể, đồng chất, đồng thể [xem: kinh tin kính (Nicene Creed) biểu đạt tín lý từ ngữ sau: (Ngôi Con với Ngôi Cha đồng một bản chất và (đồng) tự lập thể)] 2. H- :kẻ theo đồng chất luận, bản thể tương đồng luận [chỉ những người ở thế kỷ thứ