einmütig /I a/
đồng lòng, đồng tâm, nhắt trí; II adv [một cách) đồng tâm, nhắt trí.
Einmütigkeit /ỉ =/
ỉ = sự] đồng tâm, đồng lòng, nhắt trí.
Einigkeit /ỉ =/
sự] thống nhất, đoàn kết, dồng tâm, đồng lòng, nhắt trí;
einig /a/
1. thống nhắt, đoàn kết, đồng kết, đồng lòng, đồng tâm, nhất trí; eine einig e Familie một gia đình hòa thuận; einig sein (in D, über A) được thỏa thuận vè...; einig werden (über A) thỏa thuận vẻ...; (cổ) duy nhất, độc nhất.
einträchtig /a/
đồng tâm, đồng lòng, nhất trí, thân ái, thân thiết, hữu ái, hòa hợp, hòa thuận, đoàn kết.