Việt
đồng tâm
đồng lòng
nhất trí
hòa hợp
hòa thuận
đoàn kết
thân ái
thân thiết
hữu ái
đoàn kết.
Đức
eintrachtig
einträchtig
einträchtig /a/
đồng tâm, đồng lòng, nhất trí, thân ái, thân thiết, hữu ái, hòa hợp, hòa thuận, đoàn kết.
eintrachtig /(Adj.)/
đồng tâm; đồng lòng; nhất trí; hòa hợp; hòa thuận; đoàn kết (friedlich);