einen /vt (thi ca)/
đoàn kết, thóng nhất.
Einigung /í =, -en/
sự] thống nhắt, đoàn kết; [tính, sự] phôi hợp, phối hợp chặt chẽ; thỏa thuận; eine Einigung zustande bringen đạt được sự thỏa thuận.
zusammentun /vt/
thống nhất, hợp nhất, liên hợp, đoàn kết; sich zusammentun hợp nhất, thống nhát, liên hợp, đoàn kết; zusammen
Solidarität /f =/
sự] đổng tình, đồng cảm, đoàn kết, nhất trí; - üben cúng có tinh thần đoàn két.
Zusammengehörigkeit /f =/
sự] thống nhất, nhát trí, đoàn kết, đoàn két nhất trí.
Einigkeit /ỉ =/
sự] thống nhất, đoàn kết, dồng tâm, đồng lòng, nhắt trí;
verbünden /vt/
thông nhất, hợp nhắt, Hên hợp, đoàn kết, tập hợp;
Verbundenheit /f =/
1. [sự] liên hệ chặt chẽ; 2.[sự] liên minh, liên hợp, đoàn kết, thống nhất.
einig /a/
1. thống nhắt, đoàn kết, đồng kết, đồng lòng, đồng tâm, nhất trí; eine einig e Familie một gia đình hòa thuận; einig sein (in D, über A) được thỏa thuận vè...; einig werden (über A) thỏa thuận vẻ...; (cổ) duy nhất, độc nhất.
geschlossen /ỉ part II của schließen; II a/
ỉ part II của schließen; 1. che kín, kín, đóng kín, được che kín; geschlossen e Abstimmung cuộc bỏ phiéu kín; geschlossen e Erziehungsanstalt trưông nội trú; geschlossen e Silbe (ngôn ngữ) âm đóng, âm tiết đóng; geschlossen er Laut (ngôn ngữ) âm đóng; geschlossen e Stellung (cò) thế cò kín; geschlossen e Ordnung (quân sự) đội ngũ siết chặt; geschlossen e Säule (thể thao) đội ngũ siết chặt; 2. siết chặt, đoàn kết, thông nhất (mặt trận); III adv (một cách] nhất trí, đồng tâm.
verbinden /vt/
1. liên kết, đoàn kết, liên lạc, liên hệ; telephonisch verbinden liên lạc bằng điện thoại; 2. băng bó, băng; 3. làm ơn, gia ơn; ich bin Ihren für Ihre Hilfe sehr verbunden tôi được anh gia ơn giúp đỏ nhiều;
fügen /vt/
1. liên kết, đoàn kết, gia nhập, tham gia, nhập vào, hợp nhất, lắp... vào; lông... vào; 2. xây dựng, dựng nên, xếp đặt, làm, tổ chúc, thu xếp, lo liệu, dàn xếp, bố trí;
Sammlung /f/
1. =, -en [bộ] sưu tập; 2. =, -en viện bảo tàng; [nhà, phòng, nơi, khu] triển lãm; 3. =, -en tuyển tập (bài tập); 4. =, -en [sự] thu thập, thu nhặt, thu thập, thu góp; 5. = [sự] tập trung, đoàn kết, kết đoàn, không thống nhát, siết chặt; 6. = [sự, độ] tập trung, tập trung tư tưỏng, chăm chú, chú ý.
solidarisieren /(mit D)/
(mit D) biểu đồng tình, tỏ tình đoàn kết, đồng tình, đoàn kết.