Việt
thuộc về nhau
liên két vđi nhau.
gắn bó với nhau
gắn bó
đoàn kết
Đức
zusammengehören
zusammengehoren
zusammengehörig
wir gehören nicht zusammen
chúng tồi không có quan hệ gì với nhau.
zusammengehoren /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thuộc về nhau; gắn bó với nhau;
chúng tồi không có quan hệ gì với nhau. : wir gehören nicht zusammen
zusammengehörig /(Adj.)/
gắn bó; đoàn kết; thuộc về nhau;
zusammengehören /vi/
thuộc về nhau, liên két vđi nhau.