zusammengehoren /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thuộc về nhau;
gắn bó với nhau;
wir gehören nicht zusammen : chúng tồi không có quan hệ gì với nhau.
zusammengehoren /(sw. V.; hat) (ugs.)/
hài hòa;
phù hợp với nhau;
die Schuhe und Strümpfe gehören nicht zusammen : giày và tất không hợp nhau