anpassend /a/
cân đối, cân xúng, phủ hợp, hài hòa; thích hợp, thích đáng, xủng đáng; (nghĩa bóng) lịch sự, lịch thiệp, đoan trang, đoan chính.
Gleichmäßigkeit /í =, -en/
í =, -en sự, độ, tính] cân đối, cân xủng, hài hòa, đối xúng, đều đặn.
Ebenmaß /n -es, -e/
sự, tính] cân đối, cân xúng, phù hợp, hài hòa, hợp tỷ lệ, đối xúng; ins Ebenmaß bringen cân đối, cân xứng, phù hợp, hài hòa, hợp tỷ lệ.
Gleichmaß /n -es/
sự, tính] cân đôi, cân xúng, phù hợp, hài hòa, hợp tỉ lệ, đôi xúng.
Symmetrie /f =, -trien/
sự, phép, tính] đổi xúng, cân đói, cân xúng, phù hợp, hài hòa, hợp tỉ lệ, đói xúng.
Zusammenklang /m -(e)s, -klän/
1. [sự] hòa âm, hòa thanh, hỏa nhịp, ăn nhịp; 2. (nghĩa bóng) [sự] hòa hợp, cân đối, hài hòa, thích hợp, thích ứng.
gleichmäßig /a/
cân dổi, cân xủng, phủ hợp, hài hòa, hợp tỉ lệ, đói xúng, đều đặn, bằng nhau, nhịp nhàng.
harmonisch /a/
1. êm ái, êm tai, du dương, nhịp nhàng, hài hòa, cân đôi; 2. hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp.