strack /a/
cân đói, gọn gàng, thanh, thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh.
wohlgebaut /a/
cân đói, đẹpđẽ, gọn gàng, thanh, thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh; wohl
Symmetrie /f =, -trien/
sự, phép, tính] đổi xúng, cân đói, cân xúng, phù hợp, hài hòa, hợp tỉ lệ, đói xúng.