Việt
đổi xúng
cân dối
cân xúng.
cân đói
cân xúng
phù hợp
hài hòa
hợp tỉ lệ
đói xúng.
Đức
symmetrisch
Symmetrie
symmetrisch /a/
đổi xúng, cân dối, cân xúng.
Symmetrie /f =, -trien/
sự, phép, tính] đổi xúng, cân đói, cân xúng, phù hợp, hài hòa, hợp tỉ lệ, đói xúng.