Gemäßheit /f =/
sự] tương xứng, tương ủng, phù hợp, cân xúng; in Gemäßheit des Befehls theo lệnh.
anpassend /a/
cân đối, cân xúng, phủ hợp, hài hòa; thích hợp, thích đáng, xủng đáng; (nghĩa bóng) lịch sự, lịch thiệp, đoan trang, đoan chính.
proportional /a/
1. [theo] tỉ lệ; 2. cân đối, cân xúng, tương xứng.
Proportion /í =, -en/
1. tỉ lệ, tỉ lệ thức; 2. [sự] cân xúng, tương xứng.
Ebenmaß /n -es, -e/
sự, tính] cân đối, cân xúng, phù hợp, hài hòa, hợp tỷ lệ, đối xúng; ins Ebenmaß bringen cân đối, cân xứng, phù hợp, hài hòa, hợp tỷ lệ.
Gleichmaß /n -es/
sự, tính] cân đôi, cân xúng, phù hợp, hài hòa, hợp tỉ lệ, đôi xúng.
Symmetrie /f =, -trien/
sự, phép, tính] đổi xúng, cân đói, cân xúng, phù hợp, hài hòa, hợp tỉ lệ, đói xúng.