korrespondieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) phù hợp;
tương ứng;
tương xứng [mit + Dat : với ];
verhältnismäßig /(Adj.)/
theo tỷ lệ;
tương xứng;
tương ứng (entsprechend);
zutreffen /(st. V.; hat)/
đúng;
chính xác;
phù hợp;
tương xứng;
lời quở trách là đúng. : der Vorwurf trifft zu
zusagen /(sw. V.; hat)/
ưa thích;
được lòng;
thích hợp;
tương xứng;
tôi thích công việc này : die Arbeit hat mir zugesagt tôi rất thích loại rượu vang này. : dieser Wein sagt mir mehr zu
proportional /[proportsio'nail] (Adj.)/
(bildungsspr ) (theo) tỷ lệ;
cân đối;
cân xứng;
tương xứng (verhältnisgleich);
adäquat /[alle'kva:t] (Adj.; -er, -este) (bildnngsspr.)/
thích hợp;
tương ứng;
tương xứng;
thích đáng (angemessen, entsprechend);
jmdmetwschicken,etwanjmdnschicken /gửi cho ai vật gì; jmdm. einen Brief schicken/
thích ứng;
thích hợp;
phù hợp;
tương xứng;
thứ ấy không thích hợp với em. : für dich schickt sich das nicht