TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

correspondence

sự tương ứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tương ứng

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

phép tương ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phù hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhất trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hài hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương đương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương xứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều hòa.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thư tín liên lạc

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Anh

correspondence

correspondence

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

correspondence

thư tín liên lạc

Từ điển toán học Anh-Việt

correspondence

[phép, sự] tương ứng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

correspondence

Phù hợp, tương hợp, nhất trí, hài hóa, tương đương, tương xứng, tương tự, điều hòa.

Từ điển phân tích kinh tế

correspondence /toán học/

tương ứng

correspondence

tương ứng (nguyên lí)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

correspondence

phép tương ứng

correspondence

sự tương ứng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

correspondence

sự tương ứng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

correspondence

sự tương ứng