Việt
sự tương ứng
tương ứng
phép tương ứng
Phù hợp
tương hợp
nhất trí
hài hóa
tương đương
tương xứng
tương tự
điều hòa.
thư tín liên lạc
Anh
correspondence
[phép, sự] tương ứng
Phù hợp, tương hợp, nhất trí, hài hóa, tương đương, tương xứng, tương tự, điều hòa.
correspondence /toán học/
tương ứng (nguyên lí)