Vnalog /[ana’lo:k] (Ảdj.)/
tương ứng;
phù hợp (entsprechend);
korrespondieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) phù hợp;
tương ứng;
tương xứng [mit + Dat : với ];
gleichkommen /(st. V.; ist)/
giông nhau;
tương ứng;
phù hợp (gleichen, entspre chen);
passen /(sw. V.; hat)/
phù hợp;
tương ứng;
thích hợp (với mong ước, óc tưởng tượng);
liệu việc tôi đến thăm ông vào tối mai có thích hạp (vói ông) không? : würde Ihnen mein Besuch morgen Abend passen?
entsprechen /(st. V.; hat)/
phù hợp;
thích hợp;
tương ứng;
cuốn sách không như mong đại của chúng ta. : das Buch entspricht nicht ganz unseren Erwartungen
entsprechend /(Adj.)/
tương ứng;
phù hợp;
thích hợp (angemessen);
verhältnismäßig /(Adj.)/
theo tỷ lệ;
tương xứng;
tương ứng (entsprechend);
jeweilig /['je:vailiẹ] (Adj.)/
tương ứng;
phù hợp thích hợp;
thích ứng (speziell);
adäquat /[alle'kva:t] (Adj.; -er, -este) (bildnngsspr.)/
thích hợp;
tương ứng;
tương xứng;
thích đáng (angemessen, entsprechend);
Vnalog /[ana’lo:k] (Ảdj.)/
(bildungsspr ) tương ứng;
tương tự;
giông như;
cùng loại (entsprechend, ähnlich, vergleichbar, gleichartig);
một hiện tượng tương tự. : eine analoge Erscheinung
betreffend /(Adj.)/
(Abk : bett ) tương ứng;
có liên quan;
được nhắc đến;
được kể đến;
được nói tới (zuständig, sich beziehend, genannt);
quy định áp dụng trong trường hợp này. : die diesen Fall betreffende Regel