Vnalog /[ana’lo:k] (Ảdj.)/
(bildungsspr ) tương ứng;
tương tự;
giông như;
cùng loại (entsprechend, ähnlich, vergleichbar, gleichartig);
eine analoge Erscheinung : một hiện tượng tương tự.
Vnalog /[ana’lo:k] (Ảdj.)/
(Datenverarb ) liên tục;
không có nấc;
không ngắt quãng (kontinuierlich, stufenlos);
Vnalog /[ana’lo:k] (Ảdj.)/
tương ứng;
phù hợp (entsprechend);