Việt
độ sệt
tính nhất quán
độ quánh
kiên định
nhất quán
chặt chẽ
mạch lạc
tương ứng
tính phi mâu thuẫn
độ đặc
nồng độ
độ khít kín
tỷ trọng
nhất trí
độ đậm đặc
độ chắc ~ of soil độ kết của đấ t
độ ch ắc của đất friable ~ độ kết tươi hard ~ độ kết rắn mellow ~ độ kết mềm plastic ~ độ kết dẻo sticky ~ độ kết dính tenaceous ~ độ kết bền tought ~ độ kết dai
Anh
consistence
consistency
Đức
Konsistenz
Pháp
consistance
consistence,consistency
độ đậm đặc, độ sệt; độ chắc ~ of soil độ kết của đấ t, độ ch ắc của đất friable ~ độ kết tươi hard ~ độ kết rắn mellow ~ độ kết mềm plastic ~ độ kết dẻo sticky ~ độ kết dính tenaceous ~ độ kết bền tought ~ độ kết dai
độ sệt, độ đặc, nồng độ, độ khít kín, tỷ trọng, nhất trí
tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn
kiên định, nhất quán, chặt chẽ, mạch lạc, tương ứng
consistence /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Konsistenz
[EN] consistence
[FR] consistance
o độ đậm đặc, độ sệt; độ chắc; sự nhất quán
độ sệt, độ quánh; tính nhất quán