TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính phi mâu thuẫn

tính phi mâu thuẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tính nhất quán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. tính vững

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tính phi mâu thuẫn

 consistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consistence

 
Từ điển toán học Anh-Việt

consistency

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

consistence

tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn

consistency

tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn; tk. tính vững

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistence

tính phi mâu thuẫn

 consistency

tính phi mâu thuẫn

 consistence, consistency /toán & tin/

tính phi mâu thuẫn

 consistence /toán & tin/

tính phi mâu thuẫn

 consistency /toán & tin/

tính phi mâu thuẫn