Việt
tính phi mâu thuẫn
tính nhất quán
tk. tính vững
Anh
consistence
consistency
tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn
tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn; tk. tính vững
consistence, consistency /toán & tin/
consistence /toán & tin/
consistency /toán & tin/