TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 consistence

độ quánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính phi mâu thuẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nhất quán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ sệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhất quán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính nhất quán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ đậm đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ đậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mật độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tương thích hướng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phù hợp một phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự méo đặc tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 consistence

 consistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closeness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compatibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thickness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

upward compatibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conformance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

partial coherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concordance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conformity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

characteristics distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distinctive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ethos

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistence

độ quánh

 consistence

tính phi mâu thuẫn

 consistence /cơ khí & công trình/

độ nhất quán

 consistence /xây dựng/

độ sệt

 consistence

độ nhất quán

 consistence

sự nhất quán

 consistence

tính nhất quán

 consistence /hóa học & vật liệu/

độ đậm đặc

 consistence

độ đậm (màu sắc)

 consistence

độ đậm đặc

 consistence /xây dựng/

sự chắc

 consistence /toán & tin/

tính phi mâu thuẫn

 consistence, consistency

độ quánh

Mức độ đậm đặc hoặc độ cứng có thể của bê tông khi phân tích độ rắn của chúng.

The degree of flow or workability of concrete when analyzed by a compacting factor test..

 body, consistence

độ sệt

 consistence, consistency /toán & tin/

tính phi mâu thuẫn

 closeness, consistence, density

mật độ

 coherence, consistence, consistency

sự nhất quán

 compatibility, consistence, consistency

tính nhất quán

 concentration, consistence, thickness

độ đậm đặc

upward compatibility, conformance, consistence

sự tương thích hướng lên

partial coherence, concordance, conformance, conformity, consistence

sự phù hợp một phần

characteristics distortion, condition, consistence, distinctive, ethos, feature

sự méo đặc tính