thickness
độ rậm rạp (rừng)
thickness
bề dày
thickness
độ đậm
thickness /hóa học & vật liệu/
độ đậm đặc
thickness
độ dầy
thickness /toán & tin/
độ dày, bề dày
thickness /xây dựng/
độ rậm rạp (rừng)
depth marker, thickness
dụng cụ đánh dấu độ dày của tuyết
strength of sewage, thickness
độ đậm của nước thải
concentration, consistence, thickness
độ đậm đặc
gauge for measuring thickness, thickness /xây dựng/
dụng cụ đo bề dày
normal density, massiness, thickness
độ đặc tiêu chuẩn