TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 thickness

độ rậm rạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bề dày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ đậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ đậm đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ đánh dấu độ dày của tuyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ đậm của nước thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ đo bề dày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ đặc tiêu chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 thickness

 thickness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depth marker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strength of sewage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gauge for measuring thickness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normal density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 massiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thickness

độ rậm rạp (rừng)

 thickness

bề dày

 thickness

độ đậm

 thickness /hóa học & vật liệu/

độ đậm đặc

 thickness

độ dầy

 thickness /toán & tin/

độ dày, bề dày

 thickness /xây dựng/

độ rậm rạp (rừng)

depth marker, thickness

dụng cụ đánh dấu độ dày của tuyết

strength of sewage, thickness

độ đậm của nước thải

 concentration, consistence, thickness

độ đậm đặc

gauge for measuring thickness, thickness /xây dựng/

dụng cụ đo bề dày

normal density, massiness, thickness

độ đặc tiêu chuẩn