concentration /hóa học & vật liệu/
độ đậm đặc
consistence /hóa học & vật liệu/
độ đậm đặc
thickness /hóa học & vật liệu/
độ đậm đặc
thickness, tone, weight
độ đậm đặc
Thuộc tính nhạt toàn bộ hoặc đậm toàn bộ của một kiểu chữ, hoặc sự phát triển dần từ nhạt đến đậm trong một hệ phông chữ. Một kiểu chữ có thể nhạt hoặc đậm, và trong phạm vi một kiểu chữ bạn có thể tháya một số sự thay đổi về trọng lượng cực nhạt, nhạt, nhạt vừa, đúng mực, trung bình, nửa bold, blod, và siêu bold.
concentration
độ đậm đặc
consistence
độ đậm đặc
concentration, consistence, thickness
độ đậm đặc