Việt
độ đậm đặc
độ sệt
độ chắc ~ of soil độ kết của đấ t
độ ch ắc của đất friable ~ độ kết tươi hard ~ độ kết rắn mellow ~ độ kết mềm plastic ~ độ kết dẻo sticky ~ độ kết dính tenaceous ~ độ kết bền tought ~ độ kết dai
Anh
consistence
consistency
consistence,consistency
độ đậm đặc, độ sệt; độ chắc ~ of soil độ kết của đấ t, độ ch ắc của đất friable ~ độ kết tươi hard ~ độ kết rắn mellow ~ độ kết mềm plastic ~ độ kết dẻo sticky ~ độ kết dính tenaceous ~ độ kết bền tought ~ độ kết dai