Việt
Độ sệt
độ đặc
độ quánh
tính nhất quán
tính nhớt
độ nhớt
nồng độ
nhất trí
độ bám chắc
độ khít kín
tỷ trọng
độ đậm đặc
độ chắc ~ of soil độ kết của đấ t
độ ch ắc của đất friable ~ độ kết tươi hard ~ độ kết rắn mellow ~ độ kết mềm plastic ~ độ kết dẻo sticky ~ độ kết dính tenaceous ~ độ kết bền tought ~ độ kết dai
Anh
consistency
consistence
Toughness
body
density
plastic consistency
plasticity
viscosity
Đức
Konsistenz
Zähigkeit
Festigkeit
Viskositat
Ihre Viskosität (Zähflüssigkeit), ein Maß für die innere Reibung, soll sich möglichst wenig mit der Temperatur ändern.
Độ nhớt (độ sệt), một chỉ sốcho lực cản bên trong chất lỏng, phải thay đổi theo nhiệt độ càng ít càng tốt. Không được
Sie ist ein Maß für die Zähflüssigkeit des Öles und entspricht der inneren Reibung.
Là thước đo độ sệt của dầu tương ứng với lực nội ma sát.
Viskosität (Zähigkeit)
Độ nhớt (Độ sệt)
Viskosität (Zähigkeit) (Fortsetzung)
Độ nhớt (Độ sệt) (tiếp theo)
Intensives und schonendes Homogenisieren im mittelbis hochviskosen Bereich (preiswerte Wendelrührerausführung)
Để tăng cường trộn đều và êm cho dung dịch có độ sệt trung bình đến cao (loại máy khuấy trộn đảo rẻ)
consistence,consistency
độ đậm đặc, độ sệt; độ chắc ~ of soil độ kết của đấ t, độ ch ắc của đất friable ~ độ kết tươi hard ~ độ kết rắn mellow ~ độ kết mềm plastic ~ độ kết dẻo sticky ~ độ kết dính tenaceous ~ độ kết bền tought ~ độ kết dai
độ sệt, độ đặc, nồng độ, nhất trí
độ nhớt, tính nhớt, độ bám chắc, độ sệt
độ sệt, độ đặc, nồng độ, độ khít kín, tỷ trọng, nhất trí
độ sệt, độ quánh; tính nhất quán
Viskositat /die; - (Chemie, Technik)/
tính nhớt; độ nhớt; độ sệt;
Festigkeit /f/CNT_PHẨM/
[EN] consistency
[VI] độ đặc, độ sệt
Konsistenz /f/M_TÍNH, THAN, TTN_TẠO, CNT_PHẨM/
[VI] độ sệt, độ quánh; tính nhất quán
body, consistence
độ sệt
body /xây dựng/
consistence /xây dựng/
consistency /xây dựng/
density /xây dựng/
plastic consistency /xây dựng/
plasticity /xây dựng/
viscosity /xây dựng/
[VI] Độ sệt
[EN] Toughness