TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 plastic consistency

độ sệt dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ sệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vữa trát có độ sệt thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 plastic consistency

 plastic consistency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

low consistency plaster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plastic consistency /xây dựng/

độ sệt dẻo

 plastic consistency /xây dựng/

độ sệt

 plastic consistency /xây dựng/

độ sệt dẻo

low consistency plaster, density, plastic consistency

vữa trát có độ sệt thấp