TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 density

mật độ diện tích ở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mật độ nhân khẩu đăng ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mật độ tải trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ sệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính dày đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỉ trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mật độ dân số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ trọng sau khi đầm rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính trù mật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 density

 density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 density /xây dựng/

mật độ diện tích ở

 density /xây dựng/

mật độ nhân khẩu đăng ký

 density /toán & tin/

mật độ tải trọng

 density /xây dựng/

độ sệt

 density

dung trọng

 density

mật độ nhân khẩu đăng ký

 density /xây dựng/

tính dày đặc

 density /xây dựng/

tỉ trọng

 density

mật độ dân số

 density

tính dày đặc

 density /xây dựng/

tỷ trọng sau khi đầm rung

 density /xây dựng/

mật độ diện tích ở

 density /toán & tin/

tính trù mật

 density

độ dày