Việt
tính nhất quán
độ sệt
độ quánh
tính kiên định
tính hợp lý
tính hợp lô-gích
tính phi mâu thuẫn
phi mâu thuẫn
vững
tk. tính vững
toàn vẹn
quyền bất khả xâm phạm
Anh
consistency
consistence
compatibility
consistnet
integrity
Đức
Konsistenz
Konsequenz
Integritat
[VI] Tính nhất quán, toàn vẹn, quyền bất khả xâm phạm
[EN] integrity
Konsistenz /f/M_TÍNH, THAN, TTN_TẠO, CNT_PHẨM/
[EN] consistency
[VI] độ sệt, độ quánh; tính nhất quán
tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn
tính nhất quán, phi mâu thuẫn; vững
tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn; tk. tính vững
Konsistenz /[konzis'tents], die; -/
(bes Logik) tính nhất quán; tính kiên định;
Konsequenz /[konze'kvents], die; -, -en/
(o Pl ) tính hợp lý; tính nhất quán; tính hợp lô-gích (Folgerichtigkeit, Schlüssigkeit);
compatibility, consistence, consistency
độ sệt, độ quánh; tính nhất quán