TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính nhất quán

tính nhất quán

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

độ sệt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ quánh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính kiên định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hợp lô-gích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính phi mâu thuẫn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phi mâu thuẫn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vững

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. tính vững

 
Từ điển toán học Anh-Việt

toàn vẹn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

quyền bất khả xâm phạm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

tính nhất quán

consistency

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

consistence

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 compatibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consistnet

 
Từ điển toán học Anh-Việt

integrity

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

tính nhất quán

Konsistenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konsequenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Integritat

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Integritat

[VI] Tính nhất quán, toàn vẹn, quyền bất khả xâm phạm

[EN] integrity

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konsistenz /f/M_TÍNH, THAN, TTN_TẠO, CNT_PHẨM/

[EN] consistency

[VI] độ sệt, độ quánh; tính nhất quán

Từ điển toán học Anh-Việt

consistence

tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn

consistnet

tính nhất quán, phi mâu thuẫn; vững

consistency

tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn; tk. tính vững

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konsistenz /[konzis'tents], die; -/

(bes Logik) tính nhất quán; tính kiên định;

Konsequenz /[konze'kvents], die; -, -en/

(o Pl ) tính hợp lý; tính nhất quán; tính hợp lô-gích (Folgerichtigkeit, Schlüssigkeit);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compatibility

tính nhất quán

 consistence

tính nhất quán

 compatibility, consistence, consistency

tính nhất quán

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

consistency

tính nhất quán

consistence

độ sệt, độ quánh; tính nhất quán