TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyền bất khả xâm phạm

quyền bất khả xâm phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

tính toàn vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tính nhất quán

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

toàn vẹn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

quyền bất khả xâm phạm

integrity

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

quyền bất khả xâm phạm

Integritat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Immunitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Integritat

[VI] Tính nhất quán, toàn vẹn, quyền bất khả xâm phạm

[EN] integrity

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Immunitat /[imuni'tc:t], die; -, -en (Pl. selten)/

quyền bất khả xâm phạm (đối với nhà ngoại giao);

Integritat /[integri'tert], die; -/

(Politik, Rechtsspr ) quyền bất khả xâm phạm; tính toàn vẹn (Unverletzlichkeit);