Việt
quyền bất khả xâm phạm
tính toàn vẹn
Tính nhất quán
toàn vẹn
Anh
integrity
Đức
Integritat
Immunitat
[VI] Tính nhất quán, toàn vẹn, quyền bất khả xâm phạm
[EN] integrity
Immunitat /[imuni'tc:t], die; -, -en (Pl. selten)/
quyền bất khả xâm phạm (đối với nhà ngoại giao);
Integritat /[integri'tert], die; -/
(Politik, Rechtsspr ) quyền bất khả xâm phạm; tính toàn vẹn (Unverletzlichkeit);