TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính toàn vẹn

tính toàn vẹn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nguyên vẹn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quyền bất khả xâm phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không chia được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không thể chia cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính toàn vẹn

 integrity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

integrity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tính toàn vẹn

Unversehrtheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vollständigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Integrität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Integritat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unteilbarkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Um zu gewährleisten, dass die Filtermembran nach der starken mechanischen Belastung unversehrt und funktionstüchtig ist, müssen Sterilfilter in der industriellen Produktion im Rahmen von Herstellungsverfahren nach GMP (Good Manufacturing Practice) durch geeignete Filterintegritätstests (z.B. Bubble-Point-Test, Forward-Flow-Test, Druckhaltetest) routinemäßig überprüft werden und zwar unmittelbar vor und ein zweites Mal nach Beendigung der Sterilfiltration.

Để đảm bảo màng lọc còn nguyên vẹn và hoạt động hiệu quả sau ma sát nghiêm trọng, các bộ lọc vô trùng trong sản xuất công nghiệp phải được kiểm tra thường xuyên theo tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice) bằng các thử nghiệm về tính toàn vẹn bộ lọc (thí dụ: Bubble-Point-Test, Forward-Flow-Test, kiểm tra duy trì áp lực) trực tiếp, trước và một lần nữa sau khi chấm dứt quá trình lọc tiệt trùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Integritat /[integri'tert], die; -/

(Politik, Rechtsspr ) quyền bất khả xâm phạm; tính toàn vẹn (Unverletzlichkeit);

Unteilbarkeit /die; -/

tính không chia được; tính không thể chia cắt; tính toàn vẹn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unversehrtheit /f/M_TÍNH/

[EN] integrity

[VI] tính toàn vẹn, tính nguyên vẹn

Vollständigkeit /f/M_TÍNH/

[EN] integrity

[VI] tính toàn vẹn, tính nguyên vẹn

Integrität /f/M_TÍNH/

[EN] integrity

[VI] tính toàn vẹn, tính nguyên vẹn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integrity /toán & tin/

tính toàn vẹn

 integrity /điện/

tính toàn vẹn