Việt
toàn vẹn
nguyên vẹn.
tính không chia được
tính không thể chia cắt
tính toàn vẹn
Anh
indivisibility
Đức
Unteilbarkeit
Indivisibilität
Pháp
indivisibilité
Indivisibilität,Unteilbarkeit /IT-TECH/
[DE] Indivisibilität; Unteilbarkeit
[EN] indivisibility
[FR] indivisibilité
Unteilbarkeit /die; -/
tính không chia được; tính không thể chia cắt; tính toàn vẹn;
Unteilbarkeit /(Unteilbarkeit) f =/
(Unteilbarkeit) sự, tính] toàn vẹn, nguyên vẹn.