unversehrt /(unversehrt)/
(unversehrt) nguyên vẹn, nguyên lành, không chia xẻ.
Unversehrtheit /(Unversehrtheit) f =/
(Unversehrtheit) sự, tính] nguyên vẹn, nguyên lành, không chia xê.
einstückig /a/
nguyên, nguyên vẹn, cả khối, nguyên lành.
integral /a/
1. toàn vẹn, nguyên vẹn, thống nhắt; 2. (toán) tích phân.
beieinandersein /vi (s)/
: gut beieinander sein có trật tự, nguyên vẹn, cảm thấy khỏe ; - sitzen ngồi cùng nhau.
bnichfrei /a/
1. nguyên, nguyên vẹn, không gãy vỡ; 2. không bị sa lồi (thoát vị, thoát tràng).
heil /a/
nguyên, cả, suốt, toàn bộ, ròng rã, nguyên vẹn, toàn bộ, bình yên, vô sự.
ungebrochen /(ung/
(ungebrochen) 1. cả, suốt, toàn bộ, nguyên vẹn, nguyên lành, không sây sát, không suy suyển, lành lặn, toàn vẹn, hoàn chỉnh; 2. không gì phá vô được, khỏe mạnh, đầy sức sóng, tráng kiện.
ganz /I a/
1. cả, tất cả, toàn bộ, toàn thể, hết thảy, suốt, đầy, ròng, ròng rã, nguyên vẹn; - e Zahlen số nguyên; 2. lành, nguyên lành, nguyên si, không sây sát, không suy suyển; II adv 1. hoàn toàn, hẳn; - am Anfang lúc đầu; im großen (und) ganz en, im ganz en und großen nhìn chung, nói chung; im ganz en nói chung, tóm lại; ganz und gar hoàn toàn; 2. đủ, đủ rồi, đến múc nào đó, tương đôi; - gut khá tốt.