Việt
toàn vẹn
không chia dược
không thể chia cắt
nguyên vẹn.
không chia được
khồng thể chia cắt
nguyên vẹn
nguyên tố
Đức
unteilbar
Schon im antiken Griechenland begründete Demokrit die Vorstellung, dass alle Stoffe ausnicht weiter teilbaren kleinsten Teilchen bestehen, aus Atomen (von griech. atomos = unteilbar).
Từ thời Hy Lạp cổ, Democritus đã đưa rakhái niệm rằng tất cả vật chất được tạotừ các hạt nhỏ nhất không thể phân táchđược nữa, các nguyên tử (từ chữ Hy Lạpatomos = không chia nhỏ được).
unteilbar /(Adj.)/
không chia được; khồng thể chia cắt; toàn vẹn; nguyên vẹn;
(Math ) (số) nguyên tố;
unteilbar /(unteilbar) a/
(unteilbar) không chia dược, không thể chia cắt, toàn vẹn, nguyên vẹn.