TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unteilbar

toàn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chia dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể chia cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên vẹn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chia được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khồng thể chia cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên tố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unteilbar

unteilbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schon im antiken Griechenland begründete Demokrit die Vorstellung, dass alle Stoffe ausnicht weiter teilbaren kleinsten Teilchen bestehen, aus Atomen (von griech. atomos = unteilbar).

Từ thời Hy Lạp cổ, Democritus đã đưa rakhái niệm rằng tất cả vật chất được tạotừ các hạt nhỏ nhất không thể phân táchđược nữa, các nguyên tử (từ chữ Hy Lạpatomos = không chia nhỏ được).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unteilbar /(Adj.)/

không chia được; khồng thể chia cắt; toàn vẹn; nguyên vẹn;

unteilbar /(Adj.)/

(Math ) (số) nguyên tố;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unteilbar /(unteilbar) a/

(unteilbar) không chia dược, không thể chia cắt, toàn vẹn, nguyên vẹn.