TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không chia được

không chia được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

không biến cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khồng thể chia cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tổng thể

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

không chia được

 indivisible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Intcrgral

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

không chia được

inflexibel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nichtflektierbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unteilbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Intcrgral

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

không chia được,toàn bộ,tổng thể

[DE] Intcrgral

[EN] Intcrgral

[VI] không chia được, toàn bộ, tổng thể

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inflexibel /(Adj.)/

(Sprachw ) không biến cách; không chia được (unflektierbar);

nichtflektierbar /(Adj.) (Sprachw.)/

(từ) không biến cách; không chia được;

unteilbar /(Adj.)/

không chia được; khồng thể chia cắt; toàn vẹn; nguyên vẹn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indivisible /toán & tin/

không chia được