inflexibel /(Adj.)/
(selten) cứng;
không uốn được;
không đàn hồi (nicht biegsam, nicht elastisch);
inflexibel /(Adj.)/
(bildungsspr ) cúng nhắc;
không linh hoạt;
không lay chuyển được;
inflexibel /(Adj.)/
(Sprachw ) không biến cách;
không chia được (unflektierbar);