Việt
cúng nhắc
không linh hoạt
không lay chuyển được
lờ đờ
uể oải
không lôi cuốn
Đức
inflexibel
saftlos
saft- und kraftlos (emotional abwertend)
vô vị, không hấp dẫn, không lôi cuô'n.
inflexibel /(Adj.)/
(bildungsspr ) cúng nhắc; không linh hoạt; không lay chuyển được;
saftlos /(Adj.) (abwertend)/
lờ đờ; uể oải; không linh hoạt; không lôi cuốn;
vô vị, không hấp dẫn, không lôi cuô' n. : saft- und kraftlos (emotional abwertend)